Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về các thuật toán Multiplication / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: Số học, thuộc về số học Operation /ɒpəˈreɪʃən/: Thao tác Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành Process /ˈprəʊsɛs/: Xử lý Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý Pulse /pʌls/: Xung Register /ˈrɛʤɪstə/: Thanh ghi, đăng ký Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu Solution /səˈluːʃən/: Giải pháp, lời giải Store /stɔː/: Lưu trữ Subtraction /səbˈtrækʃən/: Phép trừ Switch /swɪʧ/: Chuyển Tape: Ghi băng, băng Terminal: Máy trạm Transmit: Truyền Abacus: Bàn tính Allocate: Phân phối Analog: Tương tự Application: Ứng dụng Binary: Nhị phân, thuộc về nhị phân Calculation: Tính toán Command: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) Dependable: Có thể tin cậy được Devise: Phát minh Different: Khác biệt Digital: Số, thuộc về số Etch: Khắc axit Experiment: Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng Computerize: Tin học hóa Storage: lưu trữ Figure out: Tính toán, tìm ra Generation: Thế hệ History: Lịch sử Imprint: In, khắc Integrate: Tích hợp Invention: Phát minh Layer: Tầng, lớp Mainframe computer: Máy tính lớn Ability: Khả năng Access: Truy cập; sự truy cập Acoustic coupler: Bộ ghép âm Analyst: Nhà phân tích Centerpiece: Mảnh trung tâm Channel: Kênh Characteristic: Thuộc tính, nét tính cách Cluster controller: Bộ điều khiển trùm Consist (of): Bao gồm Convert: Chuyển đổi Equipment: Trang thiết bị Multiplexor: Bộ dồn kênh Network: Mạng Peripheral: Ngoại vi Reliability: Sự có thể tin cậy được Single-purpose: Đơn mục đích Teleconference: Hội thảo từ xa Multi-task: Đa nhiệm Arithmetic: Số học REMEMBER TO USE PHRASAL VERBS (I asked my boss for those air compressors. (Tôi đã yêu cầu sếp những máy nén khí đó) stay on: ở lại (thêm một thời gian nữa) Gill decided to stay on at university to do further research on air compressors. Gill quyết định tiếp tục ở lại Đại học để làm nghiên cứu thêm về máy nén khí) Tags liên quan: Máy nén khí trục vít điều khiển bằng biến tần inverter, Máy nén khí trục vít, Máy nén khí trục vít ngâm dầu, Máy nén khí trục vít có dầu, Máy nén khí trục vít không dầu, Máy nén khí Hitachi, Máy nén khí trục vít Hitachi, Máy nén khí, Máy nén khí Nhật Bản, Máy nén khí trục vít Nhật Bản